🌟 돌출부 (突出部)

Danh từ  

1. 바깥쪽으로 튀어나와 있는 부분.

1. PHẦN LÒI RA, PHẦN CHÌA RA: Phần chĩa ra phía bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능선의 돌출부.
    The protrusion of the ridge.
  • Google translate 지도의 돌출부.
    The projection on the map.
  • Google translate 해안선의 돌출부.
    The protrusion of a coastline.
  • Google translate 그는 절벽의 돌출부를 잡으며 꼭대기까지 올라갔다.
    He climbed to the top, grabbing the protrusion of the cliff.
  • Google translate 민준은 강물에 떠내려가다 바위의 돌출부에 걸려 구조되었다.
    Minjun was caught floating in the river and caught on the protruding part of the rock and rescued.
  • Google translate 이 냄비는 손잡이는 커녕 돌출부도 없어서 사용하기 불편해.
    This pot is uncomfortable to use, let alone a handle, with no protrusions.
    Google translate 맞아. 항상 냄비가 식은 다음에 잡아야 해.
    That's right. always catch the pot after it cools.

돌출부: protrusion,とっしゅつぶ【突出部】,partie saillante, surplomb,relieve, elevación, prominencia, bulto, parte saliente,نتوء,товойсон хэсэг,phần lòi ra, phần chìa ra,ส่วนที่โผล่ออกมา, ส่วนที่นูนออกมา,bagian tonjolan,выступ; выступающая часть,突出部分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌출부 (돌출부)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8)