🌟 돌출부 (突出部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌출부 (
돌출부
)
🌷 ㄷㅊㅂ: Initial sound 돌출부
-
ㄷㅊㅂ (
돌출부
)
: 바깥쪽으로 튀어나와 있는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÒI RA, PHẦN CHÌA RA: Phần chĩa ra phía bên ngoài.
• Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)