🌟 돌출부 (突出部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌출부 (
돌출부
)
🌷 ㄷㅊㅂ: Initial sound 돌출부
-
ㄷㅊㅂ (
돌출부
)
: 바깥쪽으로 튀어나와 있는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN LÒI RA, PHẦN CHÌA RA: Phần chĩa ra phía bên ngoài.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)