🌟 돌출부 (突出部)

Danh từ  

1. 바깥쪽으로 튀어나와 있는 부분.

1. PHẦN LÒI RA, PHẦN CHÌA RA: Phần chĩa ra phía bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능선의 돌출부.
    The protrusion of the ridge.
  • 지도의 돌출부.
    The projection on the map.
  • 해안선의 돌출부.
    The protrusion of a coastline.
  • 그는 절벽의 돌출부를 잡으며 꼭대기까지 올라갔다.
    He climbed to the top, grabbing the protrusion of the cliff.
  • 민준은 강물에 떠내려가다 바위의 돌출부에 걸려 구조되었다.
    Minjun was caught floating in the river and caught on the protruding part of the rock and rescued.
  • 이 냄비는 손잡이는 커녕 돌출부도 없어서 사용하기 불편해.
    This pot is uncomfortable to use, let alone a handle, with no protrusions.
    맞아. 항상 냄비가 식은 다음에 잡아야 해.
    That's right. always catch the pot after it cools.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌출부 (돌출부)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Luật (42)