Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌출부 (돌출부)
돌출부
Start 돌 돌 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 부 부 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42)