🌟 부추기다

  Động từ  

1. 다른 사람을 북돋아 어떤 행동을 하게 하다.

1. KÍCH ĐỘNG: Xúi giục người khác thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부추기는 행동.
    An act of incitement.
  • Google translate 부추기는 친구.
    Encouraging friend.
  • Google translate 구매를 부추기다.
    Encourage purchases.
  • Google translate 나쁜 짓을 부추기다.
    Encourage bad things.
  • Google translate 순진한 사람을 부추기다.
    Incite an innocent person.
  • Google translate 옷 가게 점원은 옷이 굉장히 잘 어울린다며 나를 부추겨 옷을 사게 만들었다.
    The clothing store clerk encouraged me to buy clothes, saying they looked very good.
  • Google translate 장난기가 많은 남자 아이들은 서로 심한 장난을 부추기다가 사고를 내기도 한다.
    Playful boys encourage each other to play badly and cause accidents.
  • Google translate 민준아, 너 어제 왜 그렇게 술을 많이 마셨니?
    Minjun, why did you drink so much yesterday?
    Google translate 친구들이 나한테 술을 계속 마시라고 부추겨서 좀 많이 마셨어.
    My friends encouraged me to keep drinking, so i drank a little too much.

부추기다: instigate; incite,あおる【煽る】。あおりたてる【煽り立てる】。そそのかす【唆す】,aiguillonner, animer, exciter, pousser, stimuler,incitar, instigar, persuadir, estimular, alentar,يحرض,өдөх, турхирах, өдөөх,kích động,กระตุ้น, โน้มน้าว, ชักจูง, ชักชวน,menghasut, membujuk,побуждать; стимулировать,煽动,鼓动,挑唆,怂恿,

2. 감정이나 상황 등이 더 심해지게 하다.

2. KÍCH ĐỘNG: Làm cho tình cảm hay tình huống... trở nên nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁심을 부추기다.
    Incite competition.
  • Google translate 과시욕을 부추기다.
    Stir up a show-off.
  • Google translate 미움을 부추기다.
    Incite hatred.
  • Google translate 싸움을 부추기다.
    Stir up a quarrel.
  • Google translate 의협심을 부추기다.
    Incite a sense of chivalry.
  • Google translate 싸움을 구경하는 사람들은 싸움을 말리기는 커녕 오히려 부추기고 있었다.
    Those who watched the fight were encouraging rather than stopping it.
  • Google translate 선생님들은 학생들의 성적을 모두에게 공개해 학생들의 경쟁심을 부추겼다.
    Teachers made their students' grades public to all, fueling their competition.
  • Google translate 어휴, 요즘 물가가 너무 비싸.
    Man, prices are too high these days.
    Google translate 그러게. 석유 가격 폭등이 물가 상승을 계속 부추기고 있는 것 같아.
    Yeah. i think soaring oil prices are continuing to drive up prices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부추기다 (부ː추기다) 부추기어 (부ː추기어부ː추기여) 부추겨 (부ː추겨) 부추기니 (부ː추기니)


🗣️ 부추기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부추기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151)