🌟 부채질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부채질하다 (
부채질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부채질: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키는 일., (비유적으로) 어떤 감정이…
🗣️ 부채질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 훌훌 부채질하다. [훌훌]
- 태극선으로 부채질하다. [태극선 (太極扇)]
- 훨훨 부채질하다. [훨훨]
🌷 ㅂㅊㅈㅎㄷ: Initial sound 부채질하다
-
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
부채질하다
)
: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay giấy rộng để tạo gió. -
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
불친절하다
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÂN THIỆN, LẠNH LÙNG: Thái độ đối với con người không được dịu dàng hay mềm mỏng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91)