🌟 부채질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부채질하다 (
부채질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부채질: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키는 일., (비유적으로) 어떤 감정이…
🗣️ 부채질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 훌훌 부채질하다. [훌훌]
- 태극선으로 부채질하다. [태극선 (太極扇)]
- 훨훨 부채질하다. [훨훨]
🌷 ㅂㅊㅈㅎㄷ: Initial sound 부채질하다
-
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
부채질하다
)
: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay giấy rộng để tạo gió. -
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
불친절하다
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÂN THIỆN, LẠNH LÙNG: Thái độ đối với con người không được dịu dàng hay mềm mỏng.
• Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365)