🌷 Initial sound: ㅂㅊㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
부채질하다
:
부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay giấy rộng để tạo gió.
•
불친절하다
(不親切 하다)
:
사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÂN THIỆN, LẠNH LÙNG: Thái độ đối với con người không được dịu dàng hay mềm mỏng.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52)