🌟 세숫물 (洗手 물)

Danh từ  

1. 손이나 얼굴을 씻는 데에 쓰는 물.

1. NƯỚC RỬA MẶT, NƯỚC RỬA TAY: Nước dùng cho việc rửa mặt hoặc rửa tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더운 세숫물.
    Hot washwater.
  • Google translate 세숫물이 뜨겁다.
    The washbasin is hot.
  • Google translate 세숫물을 데우다.
    Heat up the washwater.
  • Google translate 세숫물을 뜨다.
    Drain wash.
  • Google translate 세숫물을 받다.
    Receive the wash.
  • Google translate 세숫물을 버리다.
    Throw away the washwater.
  • Google translate 세숫물로 얼굴을 씻다.
    Wash one's face with washwater.
  • Google translate 산장 주인은 손님들의 세숫물과 목욕물까지 다 받아 주는 등 매우 친절한 노인이었다.
    The cottage owner was a very kind old man, even accepting all the guests' wash and bath water.
  • Google translate 나는 사막을 여행하는 동안 세숫물은 커녕 식수도 부족한 상황을 겪으면서 물의 소중함을 깨달았다.
    During my journey through the desert, i realized the preciousness of water, let alone the lack of water.
  • Google translate 세숫물로 더운물을 쓰면 피부 노화가 빨리 온다는 말도 있어.
    There's also a saying that using hot water with washwater can cause skin aging quickly.
    Google translate 정말이야? 난 더운물로 세수하는 게 좋던데.
    Really? i like washing my face with hot water.

세숫물: water for washing,ちょうず【手水】。せんめんようのみず【洗面用の水】,eau pour faire sa toilette, eau de la cuvette,agua para lavarse,ماء الغسيل,нүүр гарын ус,nước rửa mặt, nước rửa tay,น้ำล้างหน้าล้างมือ,air cuci muka, air cuci tangan,вода для умывания,洗脸水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세숫물 (세ː순물)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226)