🌟 수사망 (搜査網)

Danh từ  

1. 경찰이나 검찰에서 범죄 사건을 조사하기 위해 그물을 쳐 놓은 것처럼 사람을 배치하여 놓은 조직.

1. MẠNG LƯỚI ĐIỀU TRA: Tổ chức được bố trí người sẵn như việc trải một cái lưới ra để điều tra vụ án tội phạm trong ngành cảnh sát hoặc kiểm sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰의 수사망.
    Police dragnet.
  • Google translate 검찰의 수사망.
    The prosecution's dragnet.
  • Google translate 수사망을 넓히다.
    Widen the investigation network.
  • Google translate 수사망을 좁히다.
    Narrow the dragnet.
  • Google translate 수사망에 걸리다.
    Get caught in the dragnet.
  • Google translate 수사망에 들어오다.
    Enter the dragnet.
  • Google translate 수사망에 오르다.
    Get on the dragnet.
  • Google translate 범인은 경찰의 수사망을 교묘히 빠져나가 해외로 도주했다.
    The criminal sneaked out of the police dragnet and fled the country.
  • Google translate 경찰의 수사망이 좁혀지고 있다는 뉴스를 보고 불안에 떨던 범인이 결국 자수했다.
    The anxious criminal finally turned himself in after seeing the news of the police dragnet being narrowed down.
  • Google translate 반장님, 동일 수법의 살해 사건이 경상도에서도 터졌다는데요?
    Captain, they say the same m.o. murder happened in gyeongsang province.
    Google translate 뭐야? 인력 보충해서 전국적으로 수사망을 넓혀.
    What is it? expand the investigation network nationwide by supplementing manpower.

수사망: dragnet,そうさもう【捜査網】,réseau d'enquête, filet d'enquête, filet de la police, mailles du filet de la police,red policial de captura,فريق تحقيق,урхи, өгөөш, тор,mạng lưới điều tra,เครือข่ายสืบสวน,jaringan pencariaan polisi,западня; засада; слежка,搜查网,侦察网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사망 (수사망)

🗣️ 수사망 (搜査網) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)