🌟 죄어들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄어들다 (
죄어들다
) • 죄어들다 (줴어들다
) • 죄어들어 (죄어드러
줴어드러
) • 죄어드니 (죄어드니
줴어드니
) • 죄어듭니다 (죄어듬니다
줴어듬니다
)
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 죄어들다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)