🌟 죄어들다

Động từ  

1. 바싹 죄어서 안으로 오그라들다.

1. BỊ CO SIẾT LẠI: Bị vặn, vắt chặt nên co rúm vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄어드는 느낌.
    The feeling of tightening.
  • Google translate 목이 죄어들다.
    One's throat is tightened.
  • Google translate 속옷이 죄어들다.
    Underwear tights.
  • Google translate 옷이 죄어들다.
    Clothes tighten.
  • Google translate 허리가 죄어들다.
    One's back is tightened.
  • Google translate 뜨거운 물에 옷을 삶는 바람에 옷이 죄어들었다.
    The clothes were tightened by boiling them in hot water.
  • Google translate 속옷이 죄어들어서 더 이상 입을 수 없게 되었다.
    The underwear was tightened and no longer worn.
  • Google translate 허리가 죄어드는 느낌이 들어서 영 불편하네.
    It's very uncomfortable because i feel my back tightening.
    Google translate 바지가 너무 꽉 조이나 보다.
    The pants must be too tight.
Từ đồng nghĩa 조여들다: 안으로 바싹 조여서 오그라들다., 마음이 점점 긴장되거나 불안, 초조함 등의 …

죄어들다: be tight,くいいる【食い入る・食入る】。くいこむ【食い込む・食込む】,se serrer, rétrécir,encoger,,агших,bị co siết lại,ม้วนตัว, หดตัว, งุ้มเข้า, งอตัว,menciut,втягиваться,缩紧,

2. 불안, 초조, 긴장 등의 감정이 몸이나 마음에 들다.

2. CO THẮT, ĐEO ĐẲNG: Những sắc thái tình cảm như căng thẳng, hồi hộp, bất an mang trong lòng hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고통이 죄어들다.
    Pain tights.
  • Google translate 긴장감이 죄어들다.
    Tension tight.
  • Google translate 부끄러움이 죄어들다.
    Be ashamed.
  • Google translate 온몸에 죄어들다.
    Squeeze all over.
  • Google translate 전신에 죄어들다.
    Squeeze all over the body.
  • Google translate 승규는 죄어드는 고통에 잠을 이룰 수 없었다.
    Seung-gyu could not sleep in the torment of sin.
  • Google translate 많은 사람들 앞에 서니 긴장감이 온몸에 죄어들었다.
    Standing in front of many people, the tension tightened all over.
  • Google translate 무슨 식은땀을 이렇게 흘려요?
    Why are you sweating so much?
    Google translate 불안감이 죄어들어서 가만히 있을 수가 없어요.
    I can't stay still because i'm so anxious.
Từ đồng nghĩa 조여들다: 안으로 바싹 조여서 오그라들다., 마음이 점점 긴장되거나 불안, 초조함 등의 …

3. 무엇을 오그라뜨리거나 조금씩 범위를 좁혀 가다.

3. SIẾT LẠI, THẮT LẠI: Làm co lại cái gì đó hoặc thu hẹp dần phạm vi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄어드는 범위.
    Scope of tightening.
  • Google translate 죄어드는 수사망.
    A tight dragnet.
  • Google translate 목을 죄어들다.
    Pull up your neck.
  • Google translate 발을 죄어들다.
    Pull your feet in.
  • Google translate 조금씩 죄어들다.
    Little by little.
  • Google translate 내 목에 걸린 밧줄이 내 목을 죄어들었다.
    The rope around my neck tightened my neck.
  • Google translate 경찰은 수사망을 죄어들며 용의자를 검거하기 위해 노력했다.
    The police tried to arrest the suspect, strangling the dragnet.
  • Google translate 신발이 자꾸 발을 죄어들어서 걸을 때 불편해.
    Shoes keep pinching my feet and i feel uncomfortable walking.
    Google translate 한 치수 더 큰 신발을 사야겠다.
    I'll buy shoes one size bigger.
Từ đồng nghĩa 조여들다: 안으로 바싹 조여서 오그라들다., 마음이 점점 긴장되거나 불안, 초조함 등의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄어들다 (죄어들다) 죄어들다 (줴어들다) 죄어들어 (죄어드러줴어드러) 죄어드니 (죄어드니줴어드니) 죄어듭니다 (죄어듬니다줴어듬니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)