🌟 생성물 (生成物)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 물질이 화학 반응을 하여 새로 만들어지는 물질.

1. VẬT CHẤT HÌNH THÀNH, VẬT CHẤT SINH RA: Vật chất mới được tạo nên nhờ hai vật chất trở lên thông qua phản ứng hoá học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생성물의 발생.
    Generation of the product.
  • Google translate 생성물의 추출.
    Extraction of the product.
  • Google translate 생성물이 나오다.
    Produce is produced.
  • Google translate 생성물이 만들어지다.
    A product is made.
  • Google translate 생성물을 만들다.
    Create a product.
  • Google translate CO+O₂→CO₂의 반응에서 CO₂가 생성물이다.
    Co2 is the product of co2 in the reaction of co+o2→co2.
  • Google translate 자동차와 에어컨의 보편화된 사용이 지구 온난화의 주요인인 이산화 탄소와 같은 생성물을 만들어 낸다.
    The universal use of automobiles and air conditioners produces products such as carbon dioxide, which are the main causes of global warming.

생성물: product,せいせいぶつ【生成物】,produit,Producto,منتج,бүтээгдсэн зүйл, шинээр бий болсон биет,vật chất hình thành, vật chất sinh ra,สารผสมทางเคมี,zat ciptaan, zat bentukan, zat buatan,продукт,生成物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생성물 (생성물)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)