🌟 수십만 (數十萬)

Định từ  

1. 십만의 여러 배가 되는 수의.

1. HÀNG TRĂM NGHÌN: thuộc số gấp nhiều lần của một trăm nghìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡지 수십만 부.
    Hundreds of thousands of copies of magazines.
  • Google translate 인구 수십만 명.
    Hundreds of thousands of people.
  • Google translate 현금 수십만 원.
    Hundreds of thousands of won in cash.
  • Google translate 수십만 년의 역사.
    History of hundreds of thousands of years.
  • Google translate 사상 유래가 없는 대지진으로 수십만 명의 이재민이 발생했다.
    The unprecedented earthquake left hundreds of thousands homeless.
  • Google translate 아버지는 생일 선물로 수십만 원짜리 노트북 컴퓨터를 사 주셨다.
    My father bought me a laptop computer worth hundreds of thousands of won for my birthday present.
  • Google translate 정지 신호를 보지 못하고 앞차를 받는 바람에 수리비 수십만 원이 들었다.
    Repairs cost hundreds of thousands of won because they didn't see the stop signal and received the car in front of them.
  • Google translate 어제 있었던 시위에 엄청나게 많은 사람이 참여했다지요?
    I heard a lot of people took part in yesterday's demonstration, right?
    Google translate 네, 수십만 명이나 모였대요.
    Yes, hundreds of thousands of people gathered.

수십만: hundreds of thousands of,すうじゅうまん【数十万】,plusieurs centaines de milliers, quelques centaines de milliers,centenares de miles,مئات الآلاف,хэдэн зуун мянга, олон зуун мянга,Hàng trăm nghìn,อันหลายแสน, อันนับแสน, ที่เป็นแสน ๆ, หลายแสนเท่า,ratusan ribu,Сотни тысяч,数十万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수십만 (수ː심만)

🗣️ 수십만 (數十萬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)