🌟 해프닝 (happening)
Danh từ
📚 Variant: • 헤프닝
🌷 ㅎㅍㄴ: Initial sound 해프닝
-
ㅎㅍㄴ (
해프닝
)
: 뜻하지 않게 우연히 일어난 일.
Danh từ
🌏 BIẾN CỐ: Việc xảy ra một cách tự động không theo ý muốn.
• Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226)