🌟 해프닝 (happening)

Danh từ  

1. 뜻하지 않게 우연히 일어난 일.

1. BIẾN CỐ: Việc xảy ra một cách tự động không theo ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단순한 해프닝.
    Simple happening.
  • Google translate 웃지 못할 해프닝.
    Unlaughable happening.
  • Google translate 해프닝이 벌어지다.
    Happens.
  • Google translate 해프닝이 일어나다.
    Happen.
  • Google translate 해프닝을 겪다.
    Suffer from a happening.
  • Google translate 해프닝으로 끝나다.
    End with a happy ending.
  • Google translate 생방송으로 라디오를 진행하다 보면 가끔 웃지 못할 해프닝이 일어나기도 한다.
    Live radio shows sometimes lead to laughter.
  • Google translate 유민이는 배낭여행을 하면서 겪었던 재미있는 해프닝을 친구들에게 들려주었다.
    Yu-min told her friends the funny happenings she had while backpacking.
  • Google translate 승규 생일에 깜짝 파티를 한다더니 성공했니?
    We're having a surprise party for seung-gyu's birthday.did you succeed, doonny?
    Google translate 아니, 승규가 먼저 눈치를 채서 한바탕 해프닝으로 끝나고 말았어.
    No, seung-gyu noticed it first and ended up with a bout of happening.

해프닝: happening; event; incicent,ハプニング,happening, incident imprévu,suceso, episodio, incidente, acontecimiento,حدث ، حادثة ، شأن,санаандгүй явдал, тохиолдол,biến cố,เหตุบังเอิญ, เรื่องที่เกิดขึ้นมาเอง, เรื่องที่อุบัติขึ้นเอง, เรื่องที่ไม่ตั้งใจ,happening, kejadian yang tak terduga,случай,意外事件,偶发事件,突发事件,

2. 예술에서, 우연히 일어난 일이나 장난스러운 행위를 통해 작품의 의도를 표현하는 방식.

2. NGẪU HỨNG: Phương thức biểu hiện ý đồ của tác phẩm thông qua hành vi đùa giỡn hoặc việc xảy ra một cách ngẫu nhiên, ở nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해프닝 공연.
    Happening.
  • Google translate 해프닝 예술.
    Happening art.
  • Google translate 해프닝을 선보이다.
    Showing off a happening.
  • Google translate 해프닝을 연출하다.
    Create a happening.
  • Google translate 감독은 연극을 보러 온 관객들에게 신문지를 찢도록 하는 해프닝을 연출했다.
    The director directed a happening that forced the audience who came to see the play to tear up the newspaper.
  • Google translate 예술의 거리에서는 행인들이 직접 참여할 수 있는 해프닝 공연이 벌어지기도 한다.
    On the streets of the arts, there are also some happy performances that passers-by can participate in.


📚 Variant: 헤프닝

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)