🌟 드라이클리닝 (dry cleaning)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 드라이크리닝
🗣️ 드라이클리닝 (dry cleaning) @ Ví dụ cụ thể
- 가죽옷을 자주 드라이클리닝 했더니 탈색이 되어 색이 이상해졌다. [탈색 (脫色)]
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)