🌟 드라이클리닝 (dry cleaning)

☆☆   Danh từ  

1. 물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법.

1. GIẶT KHÔ: Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라이클리닝을 맡기다.
    Leave dry cleaning to.
  • Google translate 드라이클리닝을 하다.
    Dry-cleaning.
  • Google translate 철이 지난 옷을 모아 세탁소에 드라이클리닝을 맡겼다.
    Collected old clothes and left them dry-cleaned in the laundry.
  • Google translate 이 옷은 실크로 만들어져 있어 꼭 드라이클리닝을 해야 한다.
    This dress is made of silk and must be dry-cleaned.
  • Google translate 여기 걸려 있던 내 코트 못 봤어요?
    Didn't you see my coat hanging here?
    Google translate 아, 지저분한 것 같아서 내가 드라이클리닝을 맡겼어요.
    Oh, i thought it was dirty, so i left it dry-cleaned.
Từ đồng nghĩa 드라이(dry): 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일., 물…

드라이클리닝: dry-cleaning,ドライクリーニング,nettoyage à sec,lavado en seco, limpieza química,تنظيف جاف للملابس,хуурай хими цэвэрлэгээ,giặt khô,การซักแห้ง,dry cleaning,химчистка; химическая чистка,干洗,


📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 드라이크리닝

🗣️ 드라이클리닝 (dry cleaning) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 드라이클리닝 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)