☆☆ Danh từ
Từ đồng nghĩa
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà Dáng vẻ bề ngoài 📚 Variant: • 드라이크리닝
Start 드 드 End
Start
End
Start 라 라 End
Start 이 이 End
Start 클 클 End
Start 리 리 End
Start 닝 닝 End
• Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110)