🌟 동료애 (同僚愛)

Danh từ  

1. 동료끼리 서로 아끼고 사랑하는 마음.

1. TÌNH ĐỒNG LIÊU, TÌNH ĐỘNG NGHIỆP: Tình cảm mà những người đồng nghiệp cùng yêu thương nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동료애가 생기다.
    Have a fraternity.
  • Google translate 동료애를 느끼다.
    Feel a fraternity.
  • Google translate 동료애를 다지다.
    Strengthen one's fellowship.
  • Google translate 동료애를 발휘하다.
    Show one's fellowship.
  • Google translate 동료애를 살리다.
    Revive one's fellowship.
  • Google translate 동료애를 키우다.
    Fostering fellowship.
  • Google translate 동료애를 형성하다.
    Form a fraternity.
  • Google translate 팀원들이 공정하게 대우받는다는 느낌은 성취감과 동료애로 이어질 수 있다.
    The feeling that team members are treated fairly can lead to a sense of accomplishment and fellowship.
  • Google translate 김 대리님과 나는 같은 부서, 같은 기숙사에서 삼 년간 지내며 끈끈한 동료애를 키웠다.
    Mr. kim and i spent three years in the same department, in the same dormitory, raising a strong fellowship.
  • Google translate 저 두 사람은 동료애가 정말 끈끈하네요.
    Those two have a very strong affinity.
    Google translate 그런 것 같아요. 아까 공동 발표를 끝내고도 동료애가 가득 담긴 포옹을 하더라고요.
    I think so. even after the joint presentation, he hugged me full of fellowship.

동료애: comradeship,どうりょうあい【同僚愛】,amitié pour ses collègues, fraternité avec ses collègues,compañerismo,زمالة,хамт ажилладаг хүмүүс бие биенийгээ хайрлаж хамгаалах сэтгэл, хамт олны халуун дулаан нөхөрлөл,tình đồng liêu, tình động nghiệp,มิตรภาพที่ดีของเพื่อนร่วมงาน, มิตรภาพที่ดีระหว่างเพื่อนร่วมงาน,persahabatan antar kawan sejawat,,同事情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동료애 (동뇨애)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)