🌟 더러움

Danh từ  

1. 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.

1. VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더러움을 느끼다.
    Feeling dirty.
  • Google translate 더러움을 싫어하다.
    Hate dirt.
  • Google translate 더러움을 씻다.
    Wash the dirt.
  • Google translate 더러움을 타다.
    Get dirty.
  • Google translate 더러움에 오염되다.
    Contaminated by dirt.
  • Google translate 흰색 옷은 더러움이 잘 타서 입을 때마다 빨아야 하는 단점이 있다.
    White clothes have the drawbacks of getting dirty easily and having to be washed every time they are worn.
  • Google translate 돈과 권력의 맛을 본 그는 이미 어린 시절의 순수함을 잃어버리고 세상의 더러움이 잔뜩 묻어 버린 듯했다.
    Having tasted money and power, he already seemed to have lost his childhood innocence and the dirt of the world had been smeared.
  • Google translate 결벽증이 뭔가요?
    What's condensation?
    Google translate 유난히 더러움을 싫어하는 병이에요.
    It's an especially nasty disease.

더러움: dirtiness; filthiness,よごれ【汚れ】。けがれ【汚れ・穢れ】,crasse, souillure, impureté,suciedad, ensuciamiento,قذارة,бохир, заваан,vết bẩn, sự vấy bẩn,ความสกปรก, ความไม่สะอาด, สิ่งสกปรก,kotor,грязь; нечистота; загрязнённость,污渍,脏,肮脏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더러움 (더ː러움)


🗣️ 더러움 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273)