🌟 더러움

Danh từ  

1. 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.

1. VẾT BẨN, SỰ VẤY BẨN: Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러움을 느끼다.
    Feeling dirty.
  • 더러움을 싫어하다.
    Hate dirt.
  • 더러움을 씻다.
    Wash the dirt.
  • 더러움을 타다.
    Get dirty.
  • 더러움에 오염되다.
    Contaminated by dirt.
  • 흰색 옷은 더러움이 잘 타서 입을 때마다 빨아야 하는 단점이 있다.
    White clothes have the drawbacks of getting dirty easily and having to be washed every time they are worn.
  • 돈과 권력의 맛을 본 그는 이미 어린 시절의 순수함을 잃어버리고 세상의 더러움이 잔뜩 묻어 버린 듯했다.
    Having tasted money and power, he already seemed to have lost his childhood innocence and the dirt of the world had been smeared.
  • 결벽증이 뭔가요?
    What's condensation?
    유난히 더러움을 싫어하는 병이에요.
    It's an especially nasty disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더러움 (더ː러움)


🗣️ 더러움 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)