🌟 조력 (潮力)

Danh từ  

1. 바다의 밀물과 썰물의 높이 차이로 일어나는 힘.

1. SỨC NƯỚC, SỨC THỦY TRIỀU: Lực xuất hiện bởi sự khác biệt độ cao của nước triều lên và triều xuống ở ngoài biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조력 발전소.
    Tidal power plant.
  • Google translate 조력 에너지.
    Tidal energy.
  • Google translate 조력이 발생하다.
    A tidal wave occurs.
  • Google translate 조력을 모으다.
    Gather tidal forces.
  • Google translate 조력을 이용하다.
    Use the assistance.
  • Google translate 조력을 측정하다.
    Measure the tidal force.
  • Google translate 조력을 활용하다.
    Utilize tidal forces.
  • Google translate 나는 해양 에너지인 조력에 대해 조사했다.
    I investigated tidal energy, which is ocean energy.
  • Google translate 정부는 조력을 이용하기 위해 파도를 견딜 수 있는 구조물을 건설했다.
    The government has built a structure that can withstand waves to exploit tidal forces.
  • Google translate 요즘 환경오염을 줄일 수 친환경 에너지에 대한 관심이 높아.
    These days, there's a lot of interest in eco-friendly energy that can reduce environmental pollution.
    Google translate 응. 그래서 조력을 비롯한 수력, 풍력 등의 대체 에너지에 대한 연구를 많이 한대.
    Yes. so they do a lot of research on alternative energies such as tidal, hydro and wind power.

조력: tidal power,ちょうりょく【潮力】,énergie marémotrice,fuerza de marea,طاقة المدّ والجزر,татах хүч, түрэх хүч,sức nước, sức thủy triều,กระแสน้ำขึ้นน้ำลง,daya pasang surut,энергия приливов и отливов,潮汐能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조력 (조력) 조력이 (조려기) 조력도 (조력또) 조력만 (조령만)


🗣️ 조력 (潮力) @ Giải nghĩa

🗣️ 조력 (潮力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)