🌟 저런

☆☆☆   Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저러한.

1. ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저런 것.
    Something like that.
  • Google translate 저런 모습.
    Such a figure.
  • Google translate 저런 사람.
    Such a man.
  • Google translate 저런 색깔.
    That color.
  • Google translate 저런 스타일.
    That style.
  • Google translate 저런 자세.
    That posture.
  • Google translate 저런 차림.
    Dressed like that.
  • Google translate 저런 일.
    Such a thing.
  • Google translate 저런 환경.
    Such an environment.
  • Google translate 나는 다른 사람을 도와줄 수 있는 저런 종류의 일을 하고 싶다.
    I want to do that sort of thing that can help others.
  • Google translate 책과 서류로 어지럽힌 저런 책상에서 공부가 잘 되다니 참 신기하다.
    It's amazing how well you can study at such a desk that's messed up with books and papers.
  • Google translate 얘, 네가 좋아했던 그 사람이다. 어쩜 저렇게 주위에 여자들이 많니?
    Hey, that's the guy you liked. how come there are so many women around you?
    Google translate 그러게. 내가 저런 사람을 좋아했다니.
    Yeah. i didn't like that kind of guy.
작은말 조런: 상태, 모양, 성질 등이 조러한.
Từ tham khảo 그런: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Từ tham khảo 이런: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.

저런: that; that kind of,あんな,(dét.) ce genre de, un tel,ese, esa,مثل ذلك,тийм, тиймэрхүү, тэрэнтэй адил,đó, kia,แบบโน้น, ลักษณะโน้น,seperti itu, yang seperti itu, yang kayak itu,такой,那样的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저런 (저런)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  


🗣️ 저런 @ Giải nghĩa

🗣️ 저런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159)