🌟 구제역 (口蹄疫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구제역 (
구ː제역
) • 구제역이 (구ː제여기
) • 구제역도 (구ː제역또
) • 구제역만 (구ː제영만
)
🗣️ 구제역 (口蹄疫) @ Ví dụ cụ thể
- 시에서는 방역 차원에서 구제역 발생 지역의 가축들을 모두 매몰했다. [방역 (防疫)]
- 구제역 때문에 돼지들은 생매장을 당하게 되었다. [생매장 (生埋葬)]
- 우리 마을도 구제역 피해를 입을까 봐 걱정이야. [옮아오다]
- 구제역 발생 지역의 가축에 대한 정부의 수매가 시작되었다. [수매 (收買)]
- 구제역 파동에 대한 책임을 두고 설왕설래가 한창인 가운데 보건 복지부 장관이 자리에서 물러나겠다는 뜻을 밝혔다. [설왕설래 (說往說來)]
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 구제역
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)