🌟 수매 (收買)

Danh từ  

1. 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.

1. SỰ THU MUA, VIỆC THU MUA: Sự thu mua những nông sản hay hàng hóa từ các cơ quan hay đoàn thể. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추곡 수매.
    Purchase of autumn harvests.
  • Google translate 수매 가격.
    Purchase price.
  • Google translate 수매 기관.
    Purchase agency.
  • Google translate 수매가 되다.
    Become a purchase.
  • Google translate 수매를 결정하다.
    Decide on the purchase.
  • Google translate 수매를 계획하다.
    Plan the purchase.
  • Google translate 수매를 하다.
    Make a purchase.
  • Google translate 추곡 수매 가격이 작년보다 십 퍼센트 이상 인상되었다.
    The purchase price of chugok has increased by more than ten percent from last year.
  • Google translate 정부에서 우리 지역의 농산물 수매를 계획하고 있다.
    The government is planning the purchase of agricultural products in our area.
  • Google translate 구제역 발생 지역의 가축에 대한 정부의 수매가 시작되었다.
    The government's purchase of livestock in areas affected by foot-and-mouth disease has begun.

수매: purchase; procurement,かいあげ【買い上げ】,achat,compra,شراء,худалдан авалт,sự thu mua, việc thu mua,การรับซื้อ,pembelian,закупка,收买,收购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수매 (수매)
📚 Từ phái sinh: 수매하다(收買하다): 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다. 수매되다: 거두어져 사들여지다., 수매 기관에 가져다 팔리다.

🗣️ 수매 (收買) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)