🌟 구제역 (口蹄疫)

Danh từ  

1. 소나 돼지 같은 동물이 잘 걸리며 입 안이나 피부에 물집이 생기고 체온이 급격하게 상승하고 식욕이 떨어지는 증상의 바이러스성 전염병.

1. CHỨNG LỞ MỒM LONG MÓNG, BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG, SỐT LỞ MỒM LONG MÓNG: Bệnh do vi rút gây nên có tính truyền nhiễm dễ xuất hiện ở động vật như bò và lợn với các triệu chứng như xuất hiện mọng nước trên da hoặc miệng, thân nhiệt tăng mạnh, biếng ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구제역 발생 지역.
    Foot-and-mouth disease outbreak areas.
  • 구제역 확산.
    Spread of foot-and-mouth disease.
  • 구제역 예방 주사.
    Foot-and-mouth disease prevention injection.
  • 구제역이 발병하다.
    An outbreak of foot-and-mouth disease.
  • 구제역이 발생하다.
    Foot-and-mouth disease occurs.
  • 구제역을 검사하다.
    Examine for foot-and-mouth disease.
  • 구제역에 걸리다.
    Get foot-and-mouth disease.
  • 구제역으로 죽다.
    Die of foot-and-mouth disease.
  • 이 마을은 가축 구제역이 발발한 지역이라 출입이 금지되어 있다.
    This village is off-limits because of the outbreak of foot-and-mouth disease.
  • 지난해 돼지 구제역 파동으로 수많은 돼지들이 모조리 죽어 나갔다.
    Last year's outbreak of foot-and-mouth disease left countless pigs dead.
  • 우리 축사의 소들이 구제역 때문에 단체로 죽었어.
    The cows in our barn died in groups because of foot-and-mouth disease.
    저런. 재산 피해가 만만하지 않겠는데.
    Well, the damage to the property must be considerable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제역 (구ː제역) 구제역이 (구ː제여기) 구제역도 (구ː제역또) 구제역만 (구ː제영만)

🗣️ 구제역 (口蹄疫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Hẹn (4) Việc nhà (48)