🌟 흠씬

Phó từ  

1. 꽉 차고도 남을 만큼 넉넉하게.

1. DƯ DẢ, TRÀN TRỀ: Một cách đầy đủ tới mức chất đầy rồi mà vẫn còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠씬 냄새를 풍기다.
    Give off a smelly smell.
  • Google translate 흠씬 들이마시다.
    Breathe in.
  • Google translate 흠씬 욕을 하다.
    Slightly swear.
  • Google translate 흠씬 취하다.
    Be thoroughly drunk.
  • Google translate 지수는 정원에 가득한 꽃 향기를 흠씬 들이마셨다.
    Jisoo took a deep breath of the scent of flowers in the garden.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 성실한 태도를 흠씬 강조하셨다.
    The teacher gave students a good emphasis on their sincere attitude.
  • Google translate 어떻게 승규가 나한테 거짓말을 할 수 있지? 너무 괘씸해.
    How could seung-gyu lie to me? it's so disgusting.
    Google translate 욕이라도 흠씬 해 주지 그랬니.
    Why didn't you give me a good scolding?

흠씬: sufficiently; fully; greatly,たっぷり,,abundantemente,بوفرة، بصورة كافية،بصورة كاملة,ханатал,dư dả, tràn trề,อย่างเต็มที่, อย่างมาก, อย่างแรง ๆ, สุด ๆ,,,足足地,充分地,

2. 물에 푹 젖은 모양.

2. SŨNG, LUỐT THUỐT, ĐẪM: Hình ảnh ướt sũng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠씬 머금다.
    Thick-skinned.
  • Google translate 흠씬 스며들다.
    Permeate deeply.
  • Google translate 흠씬 적시다.
    Damp.
  • Google translate 흠씬 젖다.
    Be thoroughly wet.
  • Google translate 비가 내려 메말랐던 땅을 흠씬 적시었다.
    The rain drenched the dry ground.
  • Google translate 바닷가에서 놀던 승규는 갑자기 밀려온 밀물에 발이 흠씬 젖었다.
    Playing on the beach, seung-gyu's feet were soaked with the sudden tide of the tide.
  • Google translate 너 옷이 왜 그렇게 흠씬 젖었어?
    Why are your clothes so wet?
    Google translate 우산이 없는데 갑자기 소나기가 내렸지 뭐야.
    Without an umbrella, there was a sudden shower.

3. 매우 심하게 때리거나 맞는 모양.

3. TƠI TẢ: Hình ảnh bị đánh hoặc đạp rất nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흠씬 두들기다.
    Thump hard.
  • Google translate 흠씬 때리다.
    Slap.
  • Google translate 흠씬 맞다.
    Quite right.
  • Google translate 흠씬 매를 맞다.
    Get a good thrashing.
  • Google translate 흠씬 패다.
    Sliced hard.
  • Google translate 유민이는 말 안 듣는 동생이 미워서 흠씬 패 주었다.
    Yu-min hated his disobedient brother and beat him to death.
  • Google translate 승규는 스트레스가 풀릴 때까지 쿠션을 흠씬 두들겼다.
    Seung-gyu patted the cushion until the stress was relieved.
  • Google translate 우리 애가 어디서 흠씬 두들겨 맞고 왔지 뭐야.
    My kid got beaten up somewhere.
    Google translate 저런. 친구들하고 싸웠나?
    Oh no. did you fight with your friends?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠씬 (흠씬)

🗣️ 흠씬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273)