🌟 홀씨

Danh từ  

1. 식물이 암수가 결합하지 않는 방식으로 번식하기 위해 만들어 내는 생식 세포.

1. BÀO TỬ: Tế bào sinh sản được tạo ra để thực vật sinh sản theo phương thức không kết hợp đực cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민들레 홀씨.
    Mr. dandelion hall.
  • Google translate 버섯 홀씨.
    Mushroom hall.
  • Google translate 이끼 홀씨.
    Mr. moss hall.
  • Google translate 홀씨가 퍼지다.
    Mr. hall spreads.
  • Google translate 홀씨를 형성하다.
    Form a hole seed.
  • Google translate 홀씨로 번식하다.
    To reproduce by means of a hole seed.
  • Google translate 인부들은 아스팔트 위의 이끼 홀씨를 제거했다.
    The workers removed the moss-holes on the asphalt.
  • Google translate 민들레 홀씨가 바람을 타고 먼지처럼 날아다녔다.
    Mr. dandelion hall flew like dust in the wind.
  • Google translate 선생님, 버섯이 번식력이 좋은 이유는 무엇입니까?
    Sir, why do mushrooms reproduce well?
    Google translate 홀씨로 번식하기 때문이란다.
    Because they reproduce by the hole seed.

홀씨: spore,ほうし【胞子】,spore,espora,بوغ, بوغة,үрэнцэр,bào tử,สปอร์,spora,споры,孢子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀씨 (홀씨)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Giáo dục (151)