🌟 화씨 (華氏)

Danh từ  

1. 물의 어는점을 32도, 끓는점을 212도로 하여 그 사이를 등분한 온도의 단위.

1. ĐỘ F: Đơn vị của nhiệt độ đẳng phân giữa điểm đóng băng là 32 độ và điểm sôi là 212 độ của nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화씨 칠십 도.
    70 degrees fahrenheit.
  • Google translate 섭씨와 화씨.
    Sub and fahrenheit.
  • Google translate 화씨로 계산하다.
    Calculate in fahrenheit.
  • Google translate 화씨로 나타내다.
    Show in fahrenheit.
  • Google translate 화씨로 측정하다.
    Measure by fahrenheit.
  • Google translate 화씨를 섭씨로 바꾸어 표기하였다.
    The fahrenheit was changed to celsius.
  • Google translate 화씨 백 도는 인간의 체온과 비슷하다.
    A hundred degrees fahrenheit is similar to human body temperature.
  • Google translate 세계에서 가장 더운 지역은 화씨로 백삼십육 도나 된다고 한다.
    The hottest area in the world is said to be 1360 degrees fahrenheit.
  • Google translate 섭씨와 화씨는 물의 어는점과 끓는점을 어떻게 나누는가에 따라 달라진다.
    Seop and hwa depend on how the freezing and boiling points of water are divided.
  • Google translate 서울 낮 최고 기온이 화씨 구십 오도로 무더운 날씨가 계속되고 있습니다.
    The highest daytime temperature in seoul is 90 degrees fahrenheit and the hot weather continues.
    Google translate 섭씨로 치면 삼십 오도 정도이겠군요.
    Thirty-five degrees celsius.
Từ tham khảo 섭씨(攝氏): 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등…

화씨: Fahrenheit,かし【華氏】,Fahrenheit,fahrenheit,فهرنهايت,фаренгейт,độ F,องศาฟาเรนไฮต์,fahrenheit,Градус Фаренгейта,华氏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화씨 (화씨)

📚 Annotation: 단위는 F이다.

🗣️ 화씨 (華氏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)