🌟 화씨 (華氏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화씨 (
화씨
)📚 Annotation: 단위는 F이다.
🗣️ 화씨 (華氏) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅆ: Initial sound 화씨
-
ㅎㅆ (
훨씬
)
: 무엇과 비교해서 차이가 많이 나게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, RẤT: Xuất hiện nhiều khác biệt nếu so sánh với cái gì đó. -
ㅎㅆ (
햅쌀
)
: 그해에 새로 난 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO ĐẦU NĂM, GẠO ĐẦU VỤ: Gạo vừa thu hoạch trong năm. -
ㅎㅆ (
흠씬
)
: 꽉 차고도 남을 만큼 넉넉하게.
Phó từ
🌏 DƯ DẢ, TRÀN TRỀ: Một cách đầy đủ tới mức chất đầy rồi mà vẫn còn. -
ㅎㅆ (
홀씨
)
: 식물이 암수가 결합하지 않는 방식으로 번식하기 위해 만들어 내는 생식 세포.
Danh từ
🌏 BÀO TỬ: Tế bào sinh sản được tạo ra để thực vật sinh sản theo phương thức không kết hợp đực cái. -
ㅎㅆ (
형씨
)
: (조금 높이는 말로) 잘 알지 못하는 사이에서, 상대방을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ không biết rõ lắm về nhau. -
ㅎㅆ (
화씨
)
: 물의 어는점을 32도, 끓는점을 212도로 하여 그 사이를 등분한 온도의 단위.
Danh từ
🌏 ĐỘ F: Đơn vị của nhiệt độ đẳng phân giữa điểm đóng băng là 32 độ và điểm sôi là 212 độ của nước.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)