🌟 와장창

Phó từ  

1. 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.

1. ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와장창 깨지다.
    Crack to pieces.
  • Google translate 와장창 무너지다.
    Collapses.
  • Google translate 와장창 박살이 나다.
    Be smashed to pieces.
  • Google translate 와장창 소리가 나다.
    There's a crash.
  • Google translate 와장창 소리를 내다.
    Make a crash.
  • Google translate 와장창 소리와 함께 그릇이 땅 바닥에 떨어져 박살이 났다.
    The bowl fell to the ground with a bang and smashed.
  • Google translate 공사 중이던 건물이 와장창 무너져 여러 명이 다쳤다.
    The building under construction collapsed in a flurry, injuring several people.
  • Google translate 공을 너무 멀리 던지는 바람에 이웃집의 유리창이 와장창 깨지고 말았다.
    The ball was thrown so far that the windows of the neighbor's house were shattered.
  • Google translate 실수로 그만 엄마가 아끼는 꽃병을 깨뜨리고 말았어.
    I accidentally broke my mom's favorite vase.
    Google translate 저런, 꽃병이 와장창 깨졌네. 너 엄마한테 엄청 혼나겠다.
    Oh, my god, the vase's been smashed. your mom is going to scold you.

와장창: with a crash,がらがら。どたんばたん,crac, badaboum,rompiéndose de golpe y por completo,"وا زانغ تشانغ",тар няр, пир пар,ầm ầm, ào ào,โครม, ครืน, เพล้ง, โพละ,,ба-бах!,哗啦,啪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와장창 (와장창)
📚 Từ phái sinh: 와장창하다: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지다. 또는 그런 소리가 나다.

🗣️ 와장창 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)