🌟 억제책 (抑制策)

Danh từ  

1. 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.

1. CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발 억제책.
    Development deterrent.
  • Google translate 부동산 억제책.
    Real estate curbs.
  • Google translate 인구 억제책.
    Population deterrent.
  • Google translate 억제책이 필요하다.
    We need a deterrent.
  • Google translate 억제책을 마련하다.
    Prepare deterrence.
  • Google translate 요즘 가계 대출이 급격히 늘어나면서 정부가 억제책 마련에 고심하고 있다.
    The government is struggling to come up with measures to curb the sharp increase in household loans these days.
  • Google translate 신문에서는 수도권에 인구가 집중되는 것을 막기 위한 억제책이 필요하다고 하였다.
    The newspaper said there was a need for deterrence to prevent a population concentration in the metropolitan area.

억제책: deterrent,よくせいさく【抑制策】,politique de répression,política de control, política de supresión, política de represión,سياسة الضغط,хязгаарлах бодлого,chính sách kìm chế,แผนการควบคุม, มาตรการควบคุม,kebijakan pencegahan,сдерживающие меры; политика сдерживания,抑制政策,控制政策,限制政策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억제책 (억쩨책) 억제책이 (억쩨채기) 억제책도 (억쩨책또) 억제책만 (억쩨챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11)