🌟 억제책 (抑制策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억제책 (
억쩨책
) • 억제책이 (억쩨채기
) • 억제책도 (억쩨책또
) • 억제책만 (억쩨챙만
)
🌷 ㅇㅈㅊ: Initial sound 억제책
-
ㅇㅈㅊ (
억제책
)
: 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ. -
ㅇㅈㅊ (
오존층
)
: 오존을 많이 포함하고 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon. -
ㅇㅈㅊ (
유조차
)
: 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng... -
ㅇㅈㅊ (
유자차
)
: 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅈㅊ (
우중충
)
: 날씨나 분위기가 어두운 모양.
Phó từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối. -
ㅇㅈㅊ (
와장창
)
: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy. -
ㅇㅈㅊ (
이중창
)
: 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래.
Danh từ
🌏 SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.
• Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11)