🌟 와장창
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와장창 (
와장창
)
📚 Từ phái sinh: • 와장창하다: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지다. 또는 그런 소리가 나다.
🗣️ 와장창 @ Ví dụ cụ thể
- 쟁반을 바닥에 떨어뜨리는 순간 날카로운 파열음과 함께 유리컵이 와장창 깨졌다. [파열음 (破裂音)]
- 찬장에 있던 유리병이 바닥으로 떨어져 와장창 깨져 버렸다. [유리병 (琉璃甁)]
🌷 ㅇㅈㅊ: Initial sound 와장창
-
ㅇㅈㅊ (
억제책
)
: 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH KÌM CHẾ: Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ. -
ㅇㅈㅊ (
오존층
)
: 오존을 많이 포함하고 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG OZON: Tầng khí quyển chứa nhiều khí ozon. -
ㅇㅈㅊ (
유조차
)
: 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ DẦU, XE BỒN: Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng... -
ㅇㅈㅊ (
유자차
)
: 설탕이나 꿀에 절인 유자를 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YUJACHA; TRÀ THANH YÊN: Trà được làm từ quả thanh yên đã ngâm đường hoặc mật ong, pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅈㅊ (
우중충
)
: 날씨나 분위기가 어두운 모양.
Phó từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Hình ảnh thời tiết hay bầu không khí tối. -
ㅇㅈㅊ (
와장창
)
: 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy. -
ㅇㅈㅊ (
이중창
)
: 두 사람이 한 성부씩 맡아서 함께 부르는 노래.
Danh từ
🌏 SONG CA: Bài hát do hai người thể hiện, mỗi người đảm nhận một phần khác nhau.
• Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82)