🌟 조런

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 조러한.

1. NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조런 말.
    Joran horse.
  • Google translate 조런 버릇.
    Johann's habit.
  • Google translate 조런 사람.
    Joran man.
  • Google translate 조런 생각.
    Jordan's idea.
  • Google translate 조런 짓.
    Zorran's act.
  • Google translate 조런 차림.
    Dressed up as johann.
  • Google translate 그 녀석이 어떻게 조런 짓을 할 생각을 했을까?
    How did he think of doing a premature thing?
  • Google translate 승규의 조런 행동이 많은 사람들에게 모범이 되고 있어요.
    Seung-gyu's premature behavior is setting an example for many people.
  • Google translate 어린애가 어른에게 조런 말을 하다니!
    How could a child say such a thing to an adult!
    Google translate 단단히 야단을 쳐야겠는걸.
    I'll have to give you a good scolding.
  • Google translate 지수가 아까부터 손가락을 계속 까딱까딱하고 있어.
    Jisoo's been moving her fingers since a while ago.
    Google translate 지수는 일이 잘 안 풀릴 때마다 조런 버릇이 나와.
    Whenever things don't go well, ji-soo gets into a zoran habit.
큰말 저런: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
Từ tham khảo 고런: 상태, 모양, 성질 등이 고러한.
Từ tham khảo 요런: 상태, 모양, 성질 등이 요러한.

조런: such; being like that,あんな,(dét.) ce genre de, un tel,ese, esa,مثل ذلك,тийм, тиймэрхүү, тиймэрхүү маягийн, тиймэрхүү хэлбэрийн,như thế,อย่างนั้น, อย่างโน้น, แบบนั้น, แบบโน้น, เช่นนั้น, เช่นโน้น,seperti itu, begitu,такой,那样的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조런 (조런)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81)