🌟 진리 (眞理)

☆☆   Danh từ  

1. 참된 이치. 또는 참된 도리.

1. CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보편적 진리.
    Universal truth.
  • Google translate 절대적 진리.
    Absolute truth.
  • Google translate 영원한 진리.
    Eternal truth.
  • Google translate 진리를 깨닫다.
    Realize the truth.
  • Google translate 진리를 찾다.
    Find the truth.
  • Google translate 진리를 추구하다.
    Pursue truth.
  • Google translate 진리를 탐구하다.
    Explore the truth.
  • Google translate 인생의 진리를 깨닫기란 어려운 일이다.
    It's hard to realize the truth of life.
  • Google translate 그는 부처님의 말씀을 진리로 믿고, 스님이 되기로 결심했다.
    He believed in buddha's words as truth, and decided to become a monk.
  • Google translate 대학은 진리를 탐구하는 곳이어야 해.
    College should be a place to explore truth.
    Google translate 맞아, 그게 바로 참된 공부지.
    Right, that's the true study.

진리: truth,しんり【真理】,vérité, vrai,verdadera lógica o verdadera razón,حقّ,үнэн,chân lí,สัจธรรม, ความจริง, ความแน่แท้, ความจริงแท้, ตรรก,kebenaran,истина,真理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진리 (질리)
📚 Từ phái sinh: 진리적: 진리의 성질을 갖는. 또는 그런 것.


🗣️ 진리 (眞理) @ Giải nghĩa

🗣️ 진리 (眞理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138)