🌟 외면당하다 (外面當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외면당하다 (
외ː면당하다
) • 외면당하다 (웨ː면당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 외면(外面): 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피함., 현실, 사실, 진리 등을 인…
🌷 ㅇㅁㄷㅎㄷ: Initial sound 외면당하다
-
ㅇㅁㄷㅎㄷ (
외면당하다
)
: 상대방이 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피함을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ NGOẢNH MẶT, BỊ TRÁNH MẶT: Bị tránh mặt vì đối phương không muốn đối mặt.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255)