🌟 외면 (外面)

Danh từ  

1. 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피함.

1. SỰ TRÁNH MẶT, SỰ LÀM NGƠ: Việc quay mặt tránh vì không muốn đối mặt với ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외면과 냉대.
    Exterior and cold.
  • Google translate 외면을 당하다.
    Be shunned.
  • Google translate 외면을 받다.
    Be shunned.
  • Google translate 외면을 하다.
    Have an outward appearance.
  • Google translate 친구는 나를 보고도 못 본 척 외면을 하고 지나갔다.
    A friend looked at me and walked by pretending not to see me.
  • Google translate 아내는 나와 싸운 뒤로는 불러도 모른 척하고 외면을 한다.
    After fighting with me, my wife ignores me even though i call her.

외면: looking away; turning away,そっぽむき【そっぽ向き】,indifférence, dédain, négligence,esquivo de mirada,يعرض بوجهه,нүүр буруулах,sự tránh mặt, sự làm ngơ,การเบือนหน้า, การหันหน้าไป, การหนีหน้า,pengabaian,,背过脸去,转过脸去,不理睬,回避,

2. 현실, 사실, 진리 등을 인정하지 않고 무시함.

2. SỰ LÀM NGƠ: Việc coi thường và không công nhận một sự thật, hiện thực, chân lý...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현실 외면.
    Disappearance from reality.
  • Google translate 외면을 당하다.
    Be shunned.
  • Google translate 외면을 받다.
    Be shunned.
  • Google translate 외면을 하다.
    Have an outward appearance.
  • Google translate 장애인의 고용 확대 문제는 예산 부족을 이유로 외면을 당하고 있다.
    The issue of expanding employment for the disabled is shunned for lack of budget.
  • Google translate 환경을 보존하는 일은 더 이상의 외면이 불가능할 만큼 중요한 것이다.
    Conservation of the environment is so important that it is no longer possible to look outside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외면 (외ː면) 외면 (웨ː면)
📚 Từ phái sinh: 외면당하다(外面當하다): 상대방이 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피함을 당하다.,… 외면하다(外面하다): 마주치기를 원하지 않아서 얼굴을 돌려 피하다., 현실, 사실, 진리…

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19)