🌟 불변 (不變)

Danh từ  

1. 형태나 성질이 변하지 않음. 또는 변하게 하지 않음.

1. SỰ BẤT BIẾN: Hình thái hoặc tính chất không biến đổi. Hoặc việc làm cho không biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불변의 법칙.
    An immutable law.
  • Google translate 불변의 이치.
    An immutable reason.
  • Google translate 불변의 진리.
    An unchanging truth.
  • Google translate 불변이 깨지다.
    The invariant is broken.
  • Google translate 불변이 되다.
    Unchangeable.
  • Google translate 불변으로 남다.
    Remain unchanging.
  • Google translate 지구가 태양 주위를 도는 것은 불변의 진리이다.
    It is an immutable truth that the earth revolves around the sun.
  • Google translate 사람은 고정적인 불변의 존재가 아니라 끊임없이 변화한다.
    A person is not a fixed immutable being, but constantly changing.
  • Google translate 이 작품은 제가 십 년 동안 쉼 없이 매달려 완성한 것입니다.
    I've been working on this for ten years without a break.
    Google translate 정말 불변의 의지로 이루어 내셨군요.
    You really made it up with unalterable will.
Từ trái nghĩa 가변(可變): 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라…

불변: invariability; unchangeability,ふへん【不変】,invariabilité, immutabilité,invariabilidad, inalterabilidad,عدم تغيّر,хувиршгүй, хэзээд үл өөрчлөгдөх,sự bất biến,ความไม่เปลี่ยนแปลง, ความคงเดิม,kekonstanan, kestabilan, tetap, terus-menerus,неизменяемость,不变,永恒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불변 (불변)
📚 Từ phái sinh: 불변하다(不變하다): 형태나 성질이 변하지 않다. 또는 변하게 하지 않다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)