🌟 깨닫다

☆☆   Động từ  

1. 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다.

1. NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가르침을 깨닫다.
    Realize teaching.
  • Google translate 가치를 깨닫다.
    Realize value.
  • Google translate 도리를 깨닫다.
    Realize dory.
  • Google translate 섭리를 깨닫다.
    Realize providence.
  • Google translate 의미를 깨닫다.
    Realize the meaning.
  • Google translate 잘못을 깨닫다.
    Realize mistakes.
  • Google translate 진리를 깨닫다.
    Realize the truth.
  • Google translate 참뜻을 깨닫다.
    Realize the real meaning.
  • Google translate 아이들은 자라면서 사물의 이치를 깨닫는다.
    As children grow up, they realize the logic of things.
  • Google translate 선인들은 책을 통해 인생의 지혜를 깨달았다.
    The good men realized the wisdom of life through books.
  • Google translate 엄마가 되고 나서야 부모님의 사랑의 깊이를 깨달을 수 있었다.
    Only after i became a mother could i realize the depth of my parents' love.

깨닫다: realize; perceive; understand,さとる【悟る】。めざめる【目覚める】,réaliser, comprendre, percer,entender, comprender, deducir, discernir, captar,يُدرِك,ухаарах, ойлгох,nhận biết, ngộ ra,ตรัสรู้, หยั่งรู้, ตระหนัก, เข้าใจ,menyadari, mengetahui, menginsafi,познать; осознать,领悟,领会,

2. 감각 등을 느끼거나 알게 되다.

2. CẢM NHẬN, NHẬN RA: Cảm nhận hay biết được cảm giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각성을 깨닫다.
    Realize seriousness.
  • Google translate 위기를 깨닫다.
    Realize the crisis.
  • Google translate 위험성을 깨닫다.
    Realize danger.
  • Google translate 본능적으로 깨닫다.
    Realize instinctively.
  • Google translate 나는 그제서야 사태의 심각성을 깨달았다.
    Only then did i realize the seriousness of the situation.
  • Google translate 그는 자신의 실수를 깨닫고 잘못을 인정하였다.
    He realized his mistake and admitted his mistake.
  • Google translate 나는 그녀를 볼 때마다 내 가슴이 뛰는 것을 깨달았다.
    I realized my heart was beating whenever i saw her.
  • Google translate 사람은 죽음의 위험에 처한 순간 본능적으로 대처 방법을 깨닫는 수도 있다.
    One may instinctively realize how to deal with the moment of danger of death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨닫다 (깨닫따) 깨달아 (깨다라) 깨달으니 (깨다르니) 깨닫는 (깨단는)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 깨닫다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨닫다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)