🌟 새삼스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새삼스럽다 (
새삼스럽따
) • 새삼스러운 (새삼스러운
) • 새삼스러워 (새삼스러워
) • 새삼스러우니 (새삼스러우니
) • 새삼스럽습니다 (새삼스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 새삼스레: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게., 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러…
🌷 ㅅㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 새삼스럽다
-
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
새삼스럽다
)
: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수선스럽다
)
: 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수상스럽다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149)