🌟 수상스럽다 (殊常 스럽다)

Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상스러운 낌새.
    Suspicious smell.
  • Google translate 수상스러운 웃음.
    Suspicious laughter.
  • Google translate 수상스럽게 굴다.
    Be suspicious.
  • Google translate 수상스럽게 행동하다.
    Behave suspiciously.
  • Google translate 수상스럽기 짝이 없다.
    It's very suspicious.
  • Google translate 말투가 수상스럽다.
    The tone is fishy.
  • Google translate 행동이 수상스럽다.
    Suspicious in action.
  • Google translate 경호원들은 행동이 수상스러운 사람이 없는지 계속 주변을 살폈다.
    The bodyguards kept looking around to see if anyone was suspicious of their behavior.
  • Google translate 낯선 남자가 남의 집 앞에서 수상스럽게 서성이고 있었다.
    A strange man was standing suspiciously in front of another's house.
  • Google translate 오늘 쟤 조금 수상스럽지 않아?
    Isn't he a little suspicious today?
    Google translate 그러게. 왜 자꾸 주변 사람들 눈치를 보지?
    Yeah. why do you keep looking at people around you?

수상스럽다: suspicious,あやしい【怪しい】。ふしんだ【不審だ】,suspect, étrange, bizarre, équivoque, louche, douteux,sospechoso, raro, extraño, misterioso,مشكوك به,сэжигтэй, хачин, жигтэй,khả nghi, ngờ vực, ám muội,น่าสงสัย, น่าต้องสงสัย, น่าเคลือบแคลง, น่ามีพิรุธ,mencurigakan,странный; подозрительный,可疑,跷蹊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상스럽다 (수상스럽따) 수상스러운 (수상스러운) 수상스러워 (수상스러워) 수상스러우니 (수상스러우니) 수상스럽습니다 (수상스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수상스레: 보통과는 달리 이상하여 의심스러운 데가 있게.

💕Start 수상스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)