🌟 수상스럽다 (殊常 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상스럽다 (
수상스럽따
) • 수상스러운 (수상스러운
) • 수상스러워 (수상스러워
) • 수상스러우니 (수상스러우니
) • 수상스럽습니다 (수상스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수상스레: 보통과는 달리 이상하여 의심스러운 데가 있게.
🌷 ㅅㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 수상스럽다
-
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
새삼스럽다
)
: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수선스럽다
)
: 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수상스럽다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20)