🌟 수상스럽다 (殊常 스럽다)

Tính từ  

1. 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.

1. KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수상스러운 낌새.
    Suspicious smell.
  • 수상스러운 웃음.
    Suspicious laughter.
  • 수상스럽게 굴다.
    Be suspicious.
  • 수상스럽게 행동하다.
    Behave suspiciously.
  • 수상스럽기 짝이 없다.
    It's very suspicious.
  • 말투가 수상스럽다.
    The tone is fishy.
  • 행동이 수상스럽다.
    Suspicious in action.
  • 경호원들은 행동이 수상스러운 사람이 없는지 계속 주변을 살폈다.
    The bodyguards kept looking around to see if anyone was suspicious of their behavior.
  • 낯선 남자가 남의 집 앞에서 수상스럽게 서성이고 있었다.
    A strange man was standing suspiciously in front of another's house.
  • 오늘 쟤 조금 수상스럽지 않아?
    Isn't he a little suspicious today?
    그러게. 왜 자꾸 주변 사람들 눈치를 보지?
    Yeah. why do you keep looking at people around you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수상스럽다 (수상스럽따) 수상스러운 (수상스러운) 수상스러워 (수상스러워) 수상스러우니 (수상스러우니) 수상스럽습니다 (수상스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 수상스레: 보통과는 달리 이상하여 의심스러운 데가 있게.

💕Start 수상스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)