🌟 수상스럽다 (殊常 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수상스럽다 (
수상스럽따
) • 수상스러운 (수상스러운
) • 수상스러워 (수상스러워
) • 수상스러우니 (수상스러우니
) • 수상스럽습니다 (수상스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수상스레: 보통과는 달리 이상하여 의심스러운 데가 있게.
🌷 ㅅㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 수상스럽다
-
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
새삼스럽다
)
: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수선스럽다
)
: 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수상스럽다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121)