🌷 Initial sound: ㅅㅅㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
새삼스럽다
:
이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ.
•
수선스럽다
:
정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.
•
수상스럽다
(殊常 스럽다)
:
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226)