🌟 새삼스럽다

  Tính từ  

1. 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.

1. MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새삼스럽게 깨닫다.
    Realize anew.
  • 새삼스럽게 놀라다.
    Surprised anew.
  • 새삼스럽게 느껴지다.
    Feels new.
  • 새삼스럽게 느끼다.
    Feel new.
  • 새삼스럽게 발견하다.
    Discover anew.
  • 새삼스럽게 떠오르다.
    Come up with a newly.
  • 고향을 떠난다고 생각하니 익숙했던 동네에 새삼스러운 기분이 들었다.
    The thought of leaving my hometown made me feel new to the familiar neighborhood.
  • 그는 오늘따라 여자 친구를 보고 새삼스럽게 가슴이 두근거렸다.
    His heart throbbed anew today at the sight of his girlfriend.
  • 매일 마시던 평범한 커피인데 오늘은 새삼스럽게 맛있네.
    It's an ordinary coffee i used to drink every day, but it's very delicious today.
    기분 좋은 일이 있나 봐요.
    Something good must be happening.

2. 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러운 느낌이 있다.

2. MỚI LẠ: Làm việc chưa từng làm trước đây và có cảm giác đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새삼스러운 이야기.
    A new story.
  • 새삼스럽게 고백하다.
    Make a fresh confession.
  • 새삼스럽게 들추다.
    Turn up anew.
  • 새삼스럽게 말을 꺼내다.
    Bring out a new word.
  • 새삼스럽게 운동을 하다.
    Newly exercise.
  • 그는 뛰어난 미술가이기 때문에 전시회의 성공이 전혀 새삼스럽지 않았다.
    The success of the exhibition was nothing new because he was an outstanding artist.
  • 방을 돼지우리처럼 쓰던 딸이 새삼스럽게 청소를 한다고 분주하게 돌아다녔다.
    My daughter, who used the room like a pigsty, was busy cleaning up.
  • 평소에 운동이라곤 하지 않더니 새삼스럽게 웬 운동이야?
    You don't usually say exercise. what's new?
    살이 너무 쪄서 숨쉬기가 힘들더라고.
    I've gained so much weight that it's hard to breathe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새삼스럽다 (새삼스럽따) 새삼스러운 (새삼스러운) 새삼스러워 (새삼스러워) 새삼스러우니 (새삼스러우니) 새삼스럽습니다 (새삼스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 새삼스레: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게., 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러…

💕Start 새삼스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48)