🌟 새삼스럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새삼스럽다 (
새삼스럽따
) • 새삼스러운 (새삼스러운
) • 새삼스러워 (새삼스러워
) • 새삼스러우니 (새삼스러우니
) • 새삼스럽습니다 (새삼스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 새삼스레: 이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게., 전에 안 하던 일을 하여 갑작스러…
🌷 ㅅㅅㅅㄹㄷ: Initial sound 새삼스럽다
-
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
새삼스럽다
)
: 이미 느끼거나 알고 있던 것에 대한 감정이 다시 새로운 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI MẺ: Tình cảm đối với điều đã cảm nhận hay biết đến lại có phần mới mẻ. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수선스럽다
)
: 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
Tính từ
🌏 ỒN ÀO, NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng. -
ㅅㅅㅅㄹㄷ (
수상스럽다
)
: 보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI: Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48)