🌟 실상 (實狀)

  Danh từ  

1. 실제의 상태나 내용.

1. SỰ THỰC CHẤT, TÌNH TRẠNG THỰC: Nội dung hoặc trạng thái thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육의 실상.
    The reality of education.
  • Google translate 사물의 실상.
    The reality of things.
  • Google translate 사회의 실상.
    The reality of society.
  • Google translate 인생의 실상.
    The realities of life.
  • Google translate 실상이 다르다.
    The reality is different.
  • Google translate 실상을 공개하다.
    Disclose the reality.
  • Google translate 실상을 깨닫다.
    Realize the reality.
  • Google translate 실상을 드러내다.
    Reveal the truth.
  • Google translate 실상을 밝히다.
    Revealing the truth.
  • Google translate 실상을 알리다.
    Inform the truth.
  • Google translate 실상을 이해하다.
    Understand the reality.
  • Google translate 실상을 파악하다.
    Grasp the reality.
  • Google translate 당사자를 직접 만나 보지 않고는 그 실상을 알아내기 어려운 경우가 많다.
    It is often difficult to ascertain the facts without meeting the parties in person.
  • Google translate 지금부터 실험을 통해 자동차 안전의 실상을 샅샅이 파헤쳐 보겠다.
    From now on, we will examine the reality of car safety through experiments.
  • Google translate 전자 회사는 총 이십 억의 세금을 보고했지만 감사원의 조사 결과에 따르면 그것은 실상과 달랐다.
    The electronics company reported a total of two billion won in taxes, but according to the board of audit and inspection's findings it was different from the reality.

실상: actual conditions; real situation,じつじょう【実状】,situation réelle, réalité,realidad, situación real,أحوال حقيقية، محتوى حقيقي,үнэн нүүр царай, жинхэнэ дүр төрх,sự thực chất, tình trạng thực,สภาพจริง, สภาพแท้จริง, สภาวะแท้จริง, สถานการณ์แท้จริง, เนื้อหาที่แท้จริง,kondisi nyata, keadaan sebenarnya,действительность, реальность, факт; практика; истинное положение дел,实情,实际状况,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실상 (실쌍 )
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 실상 (實狀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)