🌟 꽃답다

Tính từ  

1. 꽃처럼 아름답다.

1. NHƯ HOA: Đẹp như hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃다운 나이.
    Floral age.
  • Google translate 꽃다운 목숨.
    A life worthy of flowers.
  • Google translate 꽃다운 젊음.
    Flower-like youth.
  • Google translate 꽃다운 처녀.
    A girl worthy of a flower.
  • Google translate 꽃다운 청춘.
    Youth as a flower.
  • Google translate 그 전쟁은 많은 학생들과 청년들의 꽃다운 목숨을 앗아간 참혹한 전쟁이었다.
    The war was a terrible war that took the flower-like lives of many students and young men.
  • Google translate 김 교수는 꽃다운 청춘들이 화창한 봄날 강의실에 묶여 있는 것이 안타까워 야외 수업을 하기로 했다.
    Professor kim decided to have an outdoor class because he felt sorry for the flower-like youth being tied up in the classroom on a sunny spring day.
  • Google translate 오늘 도서관에서 공부할 거지?
    You're going to study in the library today, right?
    Google translate 응, 그래야지. 이 꽃다운 나이에 연애도 제대로 못하고 공부만 해야 하는구나.
    Yeah, you should. at this beautiful age, you can't even date properly and just study.

꽃답다: flowerlike,うるわしい【麗しい】,beau, joli, agréable,bello como una flor, hermoso como una flor,زهريّ,цэцэг шиг, цэцэг мэт,như hoa,เหมือนดอกไม้, ราวกับดอกไม้, เสมือนดอกไม้,seperti kembang, bak bunga,прекрасный; очаровательный,如花的,花样的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃답다 (꼳땁따) 꽃다운 (꼳따운)

📚 Annotation: 주로 '꽃다운'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151)