🌟 꽃답다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽃답다 (
꼳땁따
) • 꽃다운 (꼳따운
)📚 Annotation: 주로 '꽃다운'으로 쓴다.
🌷 ㄲㄷㄷ: Initial sound 꽃답다
-
ㄲㄷㄷ (
깨닫다
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ. -
ㄲㄷㄷ (
꽃답다
)
: 꽃처럼 아름답다.
Tính từ
🌏 NHƯ HOA: Đẹp như hoa. -
ㄲㄷㄷ (
끝닿다
)
: 맨 끝까지 다다르다.
Động từ
🌏 TẬN CÙNG: Được nối tiếp tới tận cuối cùng. -
ㄲㄷㄷ (
껴들다
)
: 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다.
Động từ
🌏 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151)