🌷 Initial sound: ㄲㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

깨닫다 : 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẬN BIẾT, NGỘ RA: Biết được chân lí, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi suy nghĩ kĩ.

꽃답다 : 꽃처럼 아름답다. Tính từ
🌏 NHƯ HOA: Đẹp như hoa.

끝닿다 : 맨 끝까지 다다르다. Động từ
🌏 TẬN CÙNG: Được nối tiếp tới tận cuối cùng.

껴들다 : 어떤 물건을 팔이나 손 등에 끼어서 들다. Động từ
🌏 KẸP: Nhét cái gì đó vào bàn tay hoặc cánh tay và giữ lấy.


:
Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28)