🌟 본성 (本性)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물이 태어날 때부터 가진 성질.

1. BẢN TÍNH, BẢN CHẤT: Tính chất mà con người hay động vật có được từ lúc được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본성이 드러나다.
    Revealed in nature.
  • Google translate 본성이 착하다.
    Nice nature.
  • Google translate 본성을 드러내다.
    Show one's true colors.
  • Google translate 본성을 속이다.
    Deceive nature.
  • Google translate 본성을 이기지 못하다.
    Fail to overcome nature.
  • Google translate 본성을 타고나다.
    Born in nature.
  • Google translate 개는 고양이와는 달리 사람을 잘 따르는 본성을 가지고 있다.
    Dogs have a nature of following people well, unlike cats.
  • Google translate 불쌍한 사람을 돕고 싶어 하는 마음은 사람이 타고나는 본성이다.
    The desire to help the poor is the nature of man's nature.
  • Google translate 나는 원래 게으른 본성을 타고났지만 부지런해지기 위해 노력한다.
    I was born with a lazy nature, but i try to be diligent.
  • Google translate 민준이가 그렇게 욕하는 건 어제 처음 봤어.
    I've never seen min-joon curse like that before.
    Google translate 이제야 본성이 드러난 거지. 원래 모습을 숨기고 있었던 거야.
    It's only now that it's real. he was hiding his true self.

본성: nature,ほんしょう・ほんせい【本性】。きしょう【気性】,nature,naturaleza,طبيعة,төрөлхийн чанар, мөн чанар,bản tính, bản chất,นิสัยโดยพื้นฐาน, นิสัยที่แท้จริง,naluri, sifat dasar,природа; сущность,本性,

2. 사물이나 현상에 원래부터 있는 특성.

2. BẢN CHẤT: Đặc tính vốn có ở sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사물의 본성.
    The nature of things.
  • Google translate 본성을 깨닫다.
    Realize nature.
  • Google translate 물은 위에서 아래로 흐르는 본성을 가지고 있다.
    Water has a nature of flowing from top to bottom.
  • Google translate 철학자는 사물의 본성을 꿰뚫어 볼 줄 아는 눈이 있어야 한다.
    A philosopher must have an eye for seeing through the nature of things.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본성 (본성)
📚 thể loại: Tính cách   Tôn giáo  


🗣️ 본성 (本性) @ Giải nghĩa

🗣️ 본성 (本性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101)