🌟 본성 (本性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본성 (
본성
)
📚 thể loại: Tính cách Tôn giáo
🗣️ 본성 (本性) @ Giải nghĩa
- 성정 (性情) : 성질과 마음씨. 또는 타고난 본성.
- 생리 (生理) : 사람의 생활 습관이나 본성.
- 인간성 (人間性) : 인간의 본성.
🗣️ 본성 (本性) @ Ví dụ cụ thể
- 추악한 본성. [추악하다 (醜惡하다)]
- 인간의 본성은 추악하고 이기적이라는 주장과 인간은 원래 선하다는 견해가 대립하고 있다. [추악하다 (醜惡하다)]
- 청정한 본성. [청정하다 (淸淨하다)]
- 천부의 본성. [천부 (天賦)]
- 인간의 본성. [인간 (人間)]
- 이기적 본성. [이기적 (利己的)]
- 원초적 본성. [원초적 (原初的)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 본성
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101)