🌟 천부 (天賦)

Danh từ  

1. 하늘이 주어서 태어날 때부터 지니고 있음.

1. SỰ THIÊN PHÚ, TRỜI CHO: Việc có được cái gì đó từ lúc được sinh ra do trời ban.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천부의 경관.
    Landscape of heaven.
  • Google translate 천부의 기능.
    The function of nature.
  • Google translate 천부의 기질.
    Natural temperament.
  • Google translate 천부의 본성.
    The nature of nature.
  • Google translate 천부의 업.
    A natural work.
  • Google translate 천부의 자원.
    Natural resources.
  • Google translate 천부의 자질.
    A natural quality.
  • Google translate 천부의 재능.
    A natural gift.
  • Google translate 김 화백의 작품은 천부의 비범한 능력이라고밖에 설명할 수 없다.
    Artist kim's work can only be described as an extraordinary ability of nature.
  • Google translate 목수인 아버지는 천부의 업이라는 생각으로 열심히 기술을 익히고 일했다.
    The carpenter's father worked hard and learned his skills, thinking it was a natural work.
  • Google translate 아직 초등학생인데 어떻게 저렇게 칠 수 있지?
    How can he play like that when he's still in elementary school?
    Google translate 정말 천부의 재능을 타고났나 봐.
    You must have been born with the gift of heaven.

천부: innateness; natural ability,てんぷ【天賦】,innéité,naturaleza innata,فطريّ,байгалиас заяасан, тэнгэрээс заяасан,sự thiên phú, trời cho,พรสวรรค์, ความสามารถที่มีมาตั้งแต่เกิด,talenta, bawaan sejak lahir, kemampuan alami,врождённый; природный,天赋,先天,天生,天资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천부 (천부)
📚 Từ phái sinh: 천부적(天賦的): 태어날 때부터 지닌. 천부적(天賦的): 태어날 때부터 지닌 것. 천부하다: 타고날 때부터 지니다. 하늘이 주었다는 뜻에서 나온 말이다.

📚 Annotation: 주로 '천부의'로 쓴다.

🗣️ 천부 (天賦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)