🌟 참배 (參拜)

  Danh từ  

1. 신에게 절함.

1. SỰ VÁI, SỰ VÁI LẠY: Việc bái lạy thần linh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성지 참배.
    Visitor to the holy land.
  • Google translate 신사 참배.
    Shrine worship.
  • Google translate 참배를 다녀오다.
    Go to worship.
  • Google translate 참배를 올리다.
    Hold a worship.
  • Google translate 참배를 하다.
    Worship.
  • Google translate 큰스님께서는 매일 아침 법당에 들어가 부처님께 참배를 올리신다.
    The chief monk enters the courthouse every morning and worships buddha.
  • Google translate 석가 탄신일을 맞아 부처님께 참배를 드리러 온 신도들로 절 안이 가득 찼다.
    The temple was filled with believers who came to worship buddha on the occasion of buddha's birthday.
  • Google translate 어디에 갔다 오셨어요?
    Where have you been?
    Google translate 제가 믿는 신을 모신 곳에 참배를 하러 갔다 왔어요.
    I've been to a place where i worship god.

참배: worship,さんぱい【参拝】。さんけい【参詣】,culte,culto, homenaje, adoración, sumisión, reverencia,عِبادة إله,мөргөл,sự vái, sự vái lạy,การกราบไหว้, การเคารพ, การบูชา, การสักการะ,penyembahan,поклонение богу,拜,参拜,

2. 무덤이나 기념비 등의 앞에서 죽은 사람을 생각하며 절함.

2. SỰ VIẾNG, SỰ TƯỞNG NIỆM: Việc nghĩ đến người đã khuất và bái lạy ở trước mộ hoặc bia tưởng niệm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참배를 가다.
    Go to worship.
  • Google translate 참배를 다녀오다.
    Go to worship.
  • Google translate 참배를 마치다.
    Finish one's.
  • Google translate 참배를 올리다.
    Hold a worship.
  • Google translate 참배를 하다.
    Worship.
  • Google translate 우리 가족은 추석 때 조상님들의 묘에 가서 참배를 올리고 벌초도 했다.
    My family went to our ancestors' graves for chuseok, offered worship and even deforestation.
  • Google translate 현충일이 되자 대통령은 국립묘지를 찾아 참배를 하고 호국 영령들의 넋을 기렸다.
    On memorial day, the president visited the national cemetery to pay tribute and honor the spirits of the patriots.
  • Google translate 내일이 오일팔 민주화 운동 기념일이네요.
    Tomorrow's the anniversary of the oil pal democracy movement.
    Google translate 네, 저는 내일 국립묘지에 참배를 하러 갈 거예요. 같이 가실래요?
    Yes, i'm going to visit the national cemetery tomorrow. would you like to come with me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참배 (참배)
📚 Từ phái sinh: 참배하다(參拜하다): 신에게 절하다., 무덤이나 기념비 등의 앞에서 죽은 사람을 생각하며…
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 참배 (參拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226)