🌟 문득

☆☆   Phó từ  

1. 생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양.

1. BẤT CHỢT, BỖNG DƯNG: Hình ảnh mà suy nghĩ hay cảm xúc trỗi dậy đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문득 깨닫다.
    To suddenly realize.
  • Google translate 문득 느끼다.
    Feel suddenly.
  • Google translate 문득 떠오르다.
    Spring to one's mind.
  • Google translate 문득 생각이 나다.
    Suddenly comes to mind.
  • Google translate 문득 생각하다.
    Suddenly think.
  • Google translate 나는 밥을 먹다가 문득 고향에 계신 부모님 생각에 슬퍼졌다.
    I was eating and suddenly felt sad at the thought of my parents back home.
  • Google translate 문득 어린 시절 추억이 떠올라 오랜만에 친구에게 전화를 해 보았다.
    Suddenly, i remembered my childhood memories and called my friend after a long time.
  • Google translate 갑자기 우리 집엔 웬일이야?
    What are you doing in my house all of a sudden?
    Google translate 이 앞을 지나가다가 문득 네 생각이 나서.
    Passing by here, i suddenly thought of you.
센말 문뜩: 생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양., 어떤 행위가 갑자기 이루어지는 모양.

문득: suddenly,ふと【不図】。ふいと。ひょいと,tout à coup, sans crier gare,de pronto, de repente,فجأة,гэнэт,bất chợt, bỗng dưng,แว่บขึ้นมา, จู่ ๆ ก็, อยู่ ๆ ก็,tiba-tiba, secara kebetulan, tanpa disengaja,вдруг,顿时,忽然,

2. 어떤 행위가 갑자기 이루어지는 모양.

2. ĐỘT NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Hình ảnh mà hành vi nào đó bỗng nhiên được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문득 돌아서다.
    Turn around suddenly.
  • Google translate 문득 돌아보다.
    To look back suddenly.
  • Google translate 문득 멈추다.
    Stop suddenly.
  • Google translate 문득 바라보다.
    Look out of the blue.
  • Google translate 문득 서다.
    Suddenly stand.
  • Google translate 지수는 길을 가다 말고 문득 걸음을 멈추었다.
    Jisoo stopped on the road and suddenly stopped walking.
  • Google translate 고개를 들어 문득 창밖을 보니, 벌써 봄꽃이 활짝 피어 있었다.
    I looked up and looked out the window, and spring flowers were already in full bloom.
  • Google translate 문득 시선이 멈춰서 보니까 하늘이 참 예쁘더라.
    Suddenly my eyes stopped, and the sky was so beautiful.
    Google translate 그러게, 오늘 날씨가 참 좋았어.
    Yeah, the weather was great today.
센말 문뜩: 생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양., 어떤 행위가 갑자기 이루어지는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문득 (문득)


🗣️ 문득 @ Giải nghĩa

🗣️ 문득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)