🌟 끔벅거리다

Động từ  

2. 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. LẬP LÒE, CHỚP TẮT, BẬT RỒI TẮT: Ánh sáng lớn bị tối đi và trở nên sáng lại liên hồi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등대가 끔벅거리다.
    The lighthouse rattles.
  • Google translate 반딧불이가 끔벅거리다.
    Fireflies rattle.
  • Google translate 별빛이 끔벅거리다.
    Starlight blazes.
  • Google translate 빛이 끔벅거리다.
    The light is flickering.
  • Google translate 나는 밤길을 걷다가 문득 고개를 들어 끔벅거리는 별빛을 바라보았다.
    I was walking on the night road, and suddenly i looked up and looked up at the twinkling starlight.
  • Google translate 밤에 고기잡이를 나간 배는 끔벅거리는 등대에 의지하여 뱃길을 잡았다.
    The boat that went out fishing at night took its course, relying on a throbbing lighthouse.
Từ đồng nghĩa 끔벅끔벅하다: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 큰 …
Từ đồng nghĩa 끔벅대다: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 큰 눈이…
작은말 깜박거리다: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 …

끔벅거리다: flicker; waver,ちらつく。ちらちらする。まばたく【瞬く】,clignoter, scintiller, trembloter,parpadear, titilar, oscilar, temblar,يخفق، يتلمّع، يومض,анивчих, гялалзах,lập lòe, chớp tắt, bật rồi tắt,วูบวาบ, กะพริบ, ระยิบระยับ,berkelap-kelip,гореть наплывами, порывами,闪烁,

1. 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẤP NHÁY, CHỚP CHỚP, CHỚP CHỚP MẮT: Mắt to nhắm lại rồi mở ra liên hồi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 끔벅거리다.
    Blink one's eyes.
  • Google translate 가만히 끔벅거리다.
    Stabble still.
  • Google translate 천천히 끔벅거리다.
    Slowly grumble.
  • Google translate 우리 집 소가 어디 아픈지 여물도 먹지 않고 가만히 눈만 끔벅거리고 있다.
    My cow is still blinking her eyes, not eating anything to see where she is sick.
  • Google translate 민준이는 왜 지각을 했냐는 선생님의 물음에 대답도 못하고 눈만 끔벅거렸다.
    Min-jun couldn't answer the teacher's question of why he was late, and only his eyes were blinking.
  • Google translate 지수한테 무슨 일이 생긴 거야?
    What happened to jisoo?
    Google translate 모르겠어. 아까 말도 없이 조용히 눈을 끔벅거리더니 갑자기 울음을 터트리더라고.
    I don't know. he blinked silently before and suddenly burst into tears.
Từ đồng nghĩa 끔벅끔벅하다: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 큰 …
Từ đồng nghĩa 끔벅대다: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다., 큰 눈이…
작은말 깜박거리다: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끔벅거리다 (끔벅꺼리다)

💕Start 끔벅거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)