💕 Start: 벅
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
벅차다
:
어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó.
•
벅벅
:
바닥이나 표면을 세게 자꾸 긁거나 문지르는 소리나 모양.
Phó từ
🌏 SỘT SOẠT: Âm thanh hay hình ảnh liên tục cào hay chà xát mạnh xuống nền hay bề mặt.
•
벅차오르다
:
큰 감격이나 기쁨으로 몹시 흥분하거나 설레게 되다.
Động từ
🌏 TRÀO DÂNG: Trở nên rất hưng phấn hay xao xuyến bởi sự cảm kích hay niềm vui lớn.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255)