💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

차다 : 어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다. Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó.

: 바닥이나 표면을 세게 자꾸 긁거나 문지르는 소리나 모양. Phó từ
🌏 SỘT SOẠT: Âm thanh hay hình ảnh liên tục cào hay chà xát mạnh xuống nền hay bề mặt.

차오르다 : 큰 감격이나 기쁨으로 몹시 흥분하거나 설레게 되다. Động từ
🌏 TRÀO DÂNG: Trở nên rất hưng phấn hay xao xuyến bởi sự cảm kích hay niềm vui lớn.


Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)